Là một lĩnh vực khá hot trên thị trường, bất động sản được quan tâm từ nhiều đối tượng không chỉ người dân Việt Nam mà còn có người ngoại quốc. Vậy mời bạn cùng batdongsan.org điểm qua Bất động sản tiếng Anh là gì? Các thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực bất động sản và Các từ vựng Tiếng Anh liên quan đến lĩnh vực bất động sản nhé!

Bất động sản tiếng Anh là gì? Thuật ngữ tiếng anh phổ biến của BĐS

Bất động sản tiếng Anh là gì?

Bất động sản tiếng Anh là “Real estate” hoặc “Real property”

Bất động sản là nói đến những tài sản có giá trị liên quan đến đất đai, không thể tách rời và di chuyển khỏi mảnh đất. Đó là các công trình xây dựng, chung cư, nhà ở, dàn khoan dầu khí hay dầu mỏ dưới lòng đất,… đấy là những thứ phải nằm trên và gắn liền vĩnh viễn với mảnh đất. Còn những vật chất, sản phẩm có thể di chuyển và tách rời khỏi mảnh đất thì không được định nghĩa là bất động sản, ví dụ như lều, nhà tạm bợ, nhà di động,…

Bất động sản tiếng Anh là “Real estate” hoặc “Real property”

Ảnh Bất động sản tiếng Anh là “Real estate” hoặc “Real property”

Các thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực bất động sản

Các thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực bất động sản dưới hình thức tiếng Anh được batdongsan.org liệt kê như dưới đây:

  • Buyer’s agent/ Listing agent

Là một chuyên gia bất động sản được cấp phép đại diện cho lợi ích cho người mua bằng cách thương lượng thay mặt cho người mua đó để có được mức giá tốt nhất.

  • Land lease: Cho thuê đất

Thông thường, khi bạn mua một ngôi nhà, bạn sở hữu ngôi nhà và mảnh đất mà tài sản được xây dựng trên đó. Có một số trường hợp liên quan đến hợp đồng thuê đất, có nghĩa là bạn sẽ sở hữu nhà trong khi trả tiền thuê đất cho chủ đất.

  • Rent-back: Cho thuê lại

Cho thuê lại đề cập đến một thỏa thuận theo đó người mua, hiện là chủ nhà mới, đồng ý cho phép người bán, thuê lại nhà sau khi bán. Các điều khoản được thương lượng trước khi tình huống xảy ra và thường sẽ bao gồm tiền đặt cọc cho thuê, giá thuê và khoảng thời gian thuê.

  • Short sale: Bán khống

Trong một cuộc mua bán khống, tài sản được bán với giá thấp hơn khoản nợ được bảo đảm bằng tài sản. Việc bán khống thường do nguyên nhân chủ nhà đang gặp khó khăn về tiền bạc, thị trường bất động sản đang ở trong tình trạng ảm đạm hoặc cả hai yếu tố trên. Hầu hết các quy trình phê duyệt bán khống của các bên cho vay đều kéo dài, đòi hỏi nhiều thời gian để kết thúc hơn so với giao dịch mua bán truyền thống.

  • Trust sale: Bán ủy thác

Bán ủy thác có nghĩa là tài sản được bán bởi một người được ủy thác của một quỹ tín thác sống, chứ không phải tư nhân. Điều này xảy ra khi chủ nhà ban đầu đã qua đời hoặc đã gửi tài sản của họ vào một quỹ tín thác sống.

  • Conventional sale: Bán hàng thông thường

Bán thông thường là khi tài sản được sở hữu hoàn toàn (không còn thế chấp) hoặc khoản thế chấp ít hơn so với giá trị của tài sản trên thị trường. Bán hàng thông thường là các giao dịch suôn sẻ hơn so với bán hàng không thông thường, chẳng hạn như tịch thu nhà, bán hàng liên quan đến chứng thực di chúc và bán khống.

  • Probate sale: Bán chứng thực

Mua bán theo di chúc xảy ra khi chủ nhà mất đi mà không viết di chúc hoặc để lại tài sản cho ai đó. Trong những tình huống như vậy, tòa án chứng thực di chúc sẽ ủy quyền cho một luật sư về di sản, hoặc người đại diện khác, thuê một công ty bất động sản để bán nhà. Quá trình này thường sẽ phức tạp hơn một chút và do đó sẽ mất nhiều thời gian hơn so với bán hàng thông thường.

  • As-is: nguyên trạng

Người bán không thực hiện sửa chữa.

  • Closing: chốt thương vụ

Chốt thương vụ thường là giai đoạn ký kết của tất cả các bên như bên mua, bên bán, bên cho vay trên tất cả các giấy tờ bắt buộc. Cũng trong giai đoạn này các khoản tiền sẽ được chuyển. Sau khi tất cả các hạng mục này được hoàn thành, khi đó người mua sẽ được quyền sở hữu tài sản và được coi là chủ nhà mới.

Closing - chốt thương vụ

Ảnh Closing - chốt thương vụ

  • Closing costs: Chi phí kết thúc

Đây là các khoản chi phí nằm ngoài giá bất động sản mà người mua và người bán thường phải chịu để hoàn thành một giao dịch bất động sản, chẳng hạn như phí thẩm định, phí luật sư và phí giám định. Các chi phí kết thúc này thường được thanh toán tại thời điểm kết thúc giao dịch bất động sản.

  • Days on market (DOM): Số ngày có mặt trên thị trường

DOM được định nghĩa là số ngày kể từ ngày bất động sản được niêm yết để bán trên dịch vụ niêm yết của các nhà môi giới bất động sản cho đến ngày người bán ký hợp đồng bán bất động sản với người mua.

  • Due diligence: Thẩm định

Khoảng thời gian thẩm định có thể có trong hợp đồng mua bán, là khung thời gian được cung cấp cho người mua để kiểm tra toàn bộ tài sản, thường bằng cách thuê các chuyên gia kiểm tra tài sản, thực hiện các thử nghiệm, … để người mua có thể quyết định về cách tiến hành.

  • Debt-to-income ratio: Tỷ lệ nợ trên thu nhập

Tỷ lệ nợ trên thu nhập, hoặc DTI, là con số được người cho vay thế chấp sử dụng, được xác định bằng tổng nợ với chi phí phải trả hàng tháng, chia cho tổng thu nhập hàng tháng của bạn và nhân với 100. Điều này giúp người cho vay xác định khả năng chi trả dựa trên các chương trình cho vay hiện có của họ, và giúp họ ước tính số tiền bạn có thể đủ khả năng trả hàng tháng cho một khoản thế chấp.

  • Seller disclosure: bản công bố tài sản (của người bán)

Bản tiết lộ của người bán, còn được gọi là bản công bố tài sản, là một tài liệu mà người bán bắt buộc phải cung cấp cho người mua về mặt pháp lý.

Bản tiết lộ của người bán là một văn bản pháp lý bảo vệ cả người bán và người mua. Nó bảo vệ người mua bằng cách cho họ biết trước về các vấn đề hoặc khiếm khuyết của ngôi nhà và tài sản xung quanh có thể mắc phải. Đồng thời nó cũng bảo vệ người bán khỏi các vụ kiện tụng từ người mua sau khi bán nếu việc tiết lộ của người bán được hoàn thành một cách chính xác.

  • Seller concession: Nhân nhượng giá bán

Khi mua một tài sản, có rất nhiều chi phí tài chính phải trả để hoàn tất giao dịch. Khi có sự nhân nhượng về giá bán, người bán sẽ thanh toán một phần hoặc toàn bộ chi phí này để khuyến khích người mua. Điều này giúp giảm chi phí cho người mua và cũng giúp người bán bán được tài sản nhanh hơn.

Các từ vựng liên quan đến lĩnh vực bất động sản

Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bất động sản cơ bản

  • Investor /ɪnˈvɛstə/ (n): nhà đầu tư
  • Constructor /kənˈstrʌktə/ (n): nhà thi công
  • Real estate developer /rɪəl ɪsˈteɪt dɪˈvɛləpə/ (n): nhà phát triển bất động sản
  • Construction supervisor /kənˈstrʌkʃən ˈsjuːpəvaɪzə/ (n): giám sát công trình
  • Architect /ˈɑːkɪtɛkt/ (n): kiến trúc sư
  • Real estate agent /rɪəl ɪsˈteɪt ˈeɪʤənt/ (n): đại lý tư vấn bất động sản
  • Real estate broker /rɪəl ɪsˈteɪt ˈbrəʊkə/ (n): nhân viên tư vấn bất động sản
  • Project /ˈprɒʤɛkt/ (n): dự án
  • Investment construction project /ɪnˈvɛstmənt kənˈstrʌkʃən ˈprɒʤɛkt/ (n): dự án đầu tư xây dựng

Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bất động sản về hợp đồng pháp lý

  • Legal documents /ˈliːgəl ˈdɒkjʊmənts/ (n): giấy tờ pháp lý
  • Loan /ləʊn/ (n) = mortgage /ˈmɔːgɪʤ/ (n): khoản vay thế chấp
  • Principal /ˈprɪnsəpəl/ (n): tiền vốn (phải trả)
  • Interest /ˈɪntrɪst/ (n): tiền lãi (phải trả)
  • Contract /ˈkɒntrækt/ (n): hợp đồng
  • Agreement contract /əˈgriːmənt ˈkɒntrækt/ (n): hợp đồng thoả thuận
  • Deposit /dɪˈpɒzɪt/ (n): tiền đặt cọc
  • Breach /briːʧ/ (n): sự vi phạm hợp đồng
  • Appraisal /əˈpreɪzəl/ (n): sự định giá
  • Assets /ˈæsɛts/ (n): tài sản
  • Liquid assets /ˈlɪkwɪd ˈæsɛts/ (n): tài sản lưu động
  • Beneficiary /ˌbɛnɪˈfɪʃəri/ (n): người/bên thụ hưởng
  • Bid /bɪd/ (v): đấu thầu
  • Building permit /ˈbɪldɪŋ ˈpɜːmɪt/ (n): giấy phép xây dựng
  • Charter capital /ˈʧɑːtə ˈkæpɪtl/ (n): vốn điều lệ
  • For sale /fɔː seɪl/: (bất động sản) đang được rao bán
  • For lease /fɔː liːs/: (bất động sản/căn hộ) cho thuê
  • Negotiate /nɪˈgəʊʃɪeɪt/ (v): thương lượng
  • Transfer /ˈtrænsfəː/ (n) = assignment /əˈsaɪnmənt/ (n): bàn giao
  • Transfer deeds /ˈtrænsfəː diːdz/ (n): hợp đồng bàn giao

Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bất động sản về căn hộ chung cư

  • Flat /flæt/ (n) = apartment /əˈpɑːtmənt/ (n): căn hộ, chung cư
  • Tenant /ˈtɛnənt/ (n): người thuê nhà, căn hộ
  • Occupant /ˈɒkjʊpənt/ (n) = homeowner /ˈhoʊmˌoʊ.nɚ/ (n): chủ sở hữu nhà, căn hộ
  • Rent /rɛnt/ (n): thuê ngắn hạn (vài tháng)
  • Lease /liːs/ (n): thuê dài hạn (vài năm)
  • Sublease /ˌsʌbˈliːs/ (n) = sublet /ˌsʌbˈlɛt/ (n): cho thuê lại
  • Evict /ɪˈvɪkt/ (v): đuổi một người (khỏi căn hộ, nhà cho thuê)
  • Vacancy /ˈveɪkənsi/ (n): vị trí còn trống
  • Landlord /landlady /ˈlænlɔːd / ˈlændˌleɪdi/ (n): chủ đất, người cho thuê đất
  • Coastal /ˈkəʊstəl/ (adj): ven biển
  • Detached /dɪˈtæʧt/ (adj): đơn lập
  • Semi-detached /ˈsɛmi-dɪˈtæʧt/ (adj): bán đơn lập
  • Floor /flɔː/ (n): tầng (chỉ vị trí sinh sống, làm việc)
  • Storey /ˈstɔːri/ (n): tầng (dùng để đếm quy mô tòa nhà)
  • Lift /lɪft/ (n) = elevator /ˈɛlɪveɪtə/ (n): thang máy
  • Porch /pɔːʧ/ (n): mái hiên
  • Balcony /ˈbælkəni/ (n): ban công
  • Living room /ˈlɪvɪŋ ruːm/ (n): phòng khách
  • Bedroom /ˈbɛdruːm/ (n): phòng ngủ
  • Bathroom /ˈbɑːθruːm/ (n): phòng tắm
  • Kitchen /ˈkɪʧɪn/ (n): nhà bếp
  • Furniture /ˈfɜːnɪʧə/ (n): đồ nội thất
  • Air-conditioning /eə-kənˈdɪʃnɪŋ/ (n): hệ thống điều hoà
  • Electric system /ɪˈlɛktrɪk ˈsɪstɪm/ (n): hệ thống điện
  • Water system /ˈwɔːtə ˈsɪstɪm/ (n): hệ thống nước
  • Common area /ˈkɒmən ˈeərɪə/ (n): khu vực sử dụng chung
  • Parking lot /ˈpɑːkɪŋ lɒt/ (n): khu vực giữ xe

Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bất động sản về công trình, dự án

  • Project area /ˈprɒʤɛkt ˈeərɪə/ (n): khu vực dự án
  • Site area /saɪt ˈeərɪə/ (n): tổng diện tích khu đất
  • Gross floor area /grəʊs flɔːr ˈeərɪə/ (n): tổng diện tích sàn
  • Planning area /ˈplænɪŋ ˈeərɪə/ (n): khu quy hoạch
  • Floor layout /flɔː ˈleɪaʊt/ (n): mặt bằng điển hình tầng
  • Apartment layout /əˈpɑːtmənt ˈleɪaʊt/ (n): mặt bằng căn hộ
  • Sample apartment /ˈsɑːmpl əˈpɑːtmənt/ (n): căn hộ mẫu
  • Project management /ˈprɒʤɛkt ˈmænɪʤmənt/ (n): quản lý dự án
  • Amenities /əˈmiːnɪtiz/ (n) = utilities /juːˈtɪlɪtiz/ (n): tiện ích, tiện nghi
  • Master plan /ˈmɑːstə plæn/ (n): mặt bằng tổng thể
  • Quality assurance /ˈkwɒlɪti əˈʃʊərəns/ (n): đảm bảo về chất lượng
  • Sale policy /seɪl ˈpɒlɪsi/ (n): chính sách bán hàng
  • Hand over /hænd ˈəʊvə/ (v): bàn giao
  • Commencement date /kəˈmɛnsmənt deɪt/ (n): ngày khởi công
  • Construction progress /kənˈstrʌkʃən ˈprəʊgrəs/ (n): tiến độ công trình

Bạn có thể truy cập vào Batdongsan.org để có thêm những thông tin khác có liên quan đến bất động sản bạn nhé!